Khoa Giáo dục quốc phòng thông báo lịch học kỳ phụ của sinh viên các khóa đã đăng ký năm học 2023-2024
Trường Đại Học Mỏ - Địa chất | |||||||||||||||||||
Quản lý kế hoạch giảng dạy | |||||||||||||||||||
-oOo- | |||||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC | |||||||||||||||||||
Học kỳ 3 - Năm học 2023 - 2024 | |||||||||||||||||||
Khoa: Giáo dục quốc phòng Bộ môn: Chính trị (30 3001) |
|||||||||||||||||||
Ngày bắt đầu học kỳ : 24/06/2024 (Tuần 47) | |||||||||||||||||||
Mã MH | Tên môn học | NH | Tổ TH | Số SV | Thứ | Tiết BĐ | Số tiết | Phòng | Thời gian học | Mã viên chức | Họ và tên | ||||||||
Môn đã xếp thời khóa biểu | |||||||||||||||||||
7300103 | Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng CSVN | 01 | 98 | 2 | 1 | 5 | HNBG302 | 24/06/2024 - 24/06/2024 | 3002-05 | Nguyễn Văn Phong | |||||||||
3 | 1 | 5 | HNBG302 | 25/06/2024 - 25/06/2024 | 3002-05 | Nguyễn Văn Phong | |||||||||||||
4 | 1 | 5 | HNBG302 | 26/06/2024 - 26/06/2024 | 3002-05 | Nguyễn Văn Phong | |||||||||||||
5 | 1 | 5 | HNBG302 | 27/06/2024 - 27/06/2024 | 3002-05 | Nguyễn Văn Phong | |||||||||||||
6 | 1 | 5 | HNBG302 | 28/06/2024 - 28/06/2024 | 3002-05 | Nguyễn Văn Phong | |||||||||||||
7 | 1 | 5 | HNBG302 | 29/06/2024 - 29/06/2024 | 3002-05 | Nguyễn Văn Phong | |||||||||||||
7300103 | Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng CSVN | 02 | 100 | 2 | 1 | 5 | HNBG306 | 24/06/2024 - 24/06/2024 | 3002-06 | Trần Thanh Hanh | |||||||||
3 | 1 | 5 | HNBG306 | 25/06/2024 - 25/06/2024 | 3002-06 | Trần Thanh Hanh | |||||||||||||
4 | 1 | 5 | HNBG306 | 26/06/2024 - 26/06/2024 | 3002-06 | Trần Thanh Hanh | |||||||||||||
5 | 1 | 5 | HNBG306 | 27/06/2024 - 27/06/2024 | 3002-06 | Trần Thanh Hanh | |||||||||||||
6 | 1 | 5 | HNBG306 | 28/06/2024 - 28/06/2024 | 3002-06 | Trần Thanh Hanh | |||||||||||||
7 | 1 | 5 | HNBG306 | 29/06/2024 - 29/06/2024 | 3002-06 | Trần Thanh Hanh | |||||||||||||
7300103 | Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng CSVN | 03 | 88 | 2 | 1 | 5 | HNBA101 | 24/06/2024 - 24/06/2024 | 3001-06 | Hoàng Xuân Trường | |||||||||
3 | 1 | 5 | HNBA101 | 25/06/2024 - 25/06/2024 | 3001-06 | Hoàng Xuân Trường | |||||||||||||
4 | 1 | 5 | HNBA101 | 26/06/2024 - 26/06/2024 | 3001-06 | Hoàng Xuân Trường | |||||||||||||
5 | 1 | 5 | HNBA101 | 27/06/2024 - 27/06/2024 | 3001-06 | Hoàng Xuân Trường | |||||||||||||
Trang 1 | |||||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC | |||||||||||||||||||
Học kỳ 3 - Năm học 2023 - 2024 | |||||||||||||||||||
Khoa: Giáo dục quốc phòng Bộ môn: Chính trị (30 3001) |
|||||||||||||||||||
Ngày bắt đầu học kỳ : 24/06/2024 (Tuần 47) | |||||||||||||||||||
Mã MH | Tên môn học | NH | Tổ TH | Số SV | Thứ | Tiết BĐ | Số tiết | Phòng | Thời gian học | Mã viên chức | Họ và tên | ||||||||
7300103 | Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng CSVN | 03 | 88 | 6 | 1 | 5 | HNBA101 | 28/06/2024 - 28/06/2024 | 3001-06 | Hoàng Xuân Trường | |||||||||
7 | 1 | 5 | HNBA101 | 29/06/2024 - 29/06/2024 | 3001-06 | Hoàng Xuân Trường | |||||||||||||
7300103 | Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng CSVN | 10 | 86 | 2 | 1 | 5 | HNBG306 | 15/07/2024 - 15/07/2024 | 3002-05 | Nguyễn Văn Phong | |||||||||
3 | 1 | 5 | HNBG306 | 16/07/2024 - 16/07/2024 | 3002-05 | Nguyễn Văn Phong | |||||||||||||
4 | 1 | 5 | HNBG306 | 17/07/2024 - 17/07/2024 | 3002-05 | Nguyễn Văn Phong | |||||||||||||
5 | 1 | 5 | HNBG306 | 18/07/2024 - 18/07/2024 | 3002-05 | Nguyễn Văn Phong | |||||||||||||
6 | 1 | 5 | HNBG306 | 19/07/2024 - 19/07/2024 | 3002-05 | Nguyễn Văn Phong | |||||||||||||
7 | 1 | 5 | HNBG306 | 20/07/2024 - 20/07/2024 | 3002-05 | Nguyễn Văn Phong | |||||||||||||
7300103 | Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng CSVN | 11 | 66 | 2 | 1 | 5 | HNBG302 | 15/07/2024 - 15/07/2024 | 3001-08 | Ngô Văn Dương | |||||||||
3 | 1 | 5 | HNBG302 | 16/07/2024 - 16/07/2024 | 3001-08 | Ngô Văn Dương | |||||||||||||
4 | 1 | 5 | HNBG302 | 17/07/2024 - 17/07/2024 | 3001-08 | Ngô Văn Dương | |||||||||||||
5 | 1 | 5 | HNBG302 | 18/07/2024 - 18/07/2024 | 3001-08 | Ngô Văn Dương | |||||||||||||
6 | 1 | 5 | HNBG302 | 19/07/2024 - 19/07/2024 | 3001-08 | Ngô Văn Dương | |||||||||||||
7 | 1 | 5 | HNBG302 | 20/07/2024 - 20/07/2024 | 3001-08 | Ngô Văn Dương | |||||||||||||
7300104 | Công tác quốc phòng và an ninh | 01 | 98 | 2 | 1 | 5 | HNBG306 | 01/07/2024 - 01/07/2024 | 3002-05 | Nguyễn Văn Phong | |||||||||
3 | 1 | 5 | HNBG306 | 02/07/2024 - 02/07/2024 | 3002-05 | Nguyễn Văn Phong | |||||||||||||
4 | 1 | 5 | HNBG306 | 03/07/2024 - 03/07/2024 | 3002-05 | Nguyễn Văn Phong | |||||||||||||
5 | 1 | 5 | HNBG306 | 04/07/2024 - 04/07/2024 | 3002-05 | Nguyễn Văn Phong | |||||||||||||
6 | 1 | 5 | HNBG306 | 05/07/2024 - 05/07/2024 | 3002-05 | Nguyễn Văn Phong | |||||||||||||
7 | 1 | 5 | HNBG306 | 06/07/2024 - 06/07/2024 | 3002-05 | Nguyễn Văn Phong | |||||||||||||
7300104 | Công tác quốc phòng và an ninh | 02 | 100 | 2 | 1 | 5 | HNBA101 | 01/07/2024 - 01/07/2024 | 3002-06 | Trần Thanh Hanh | |||||||||
3 | 1 | 5 | HNBA101 | 02/07/2024 - 02/07/2024 | 3002-06 | Trần Thanh Hanh | |||||||||||||
4 | 1 | 5 | HNBA101 | 03/07/2024 - 03/07/2024 | 3002-06 | Trần Thanh Hanh | |||||||||||||
Trang 2 | |||||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC | |||||||||||||||||||
Học kỳ 3 - Năm học 2023 - 2024 | |||||||||||||||||||
Khoa: Giáo dục quốc phòng Bộ môn: Chính trị (30 3001) |
|||||||||||||||||||
Ngày bắt đầu học kỳ : 24/06/2024 (Tuần 47) | |||||||||||||||||||
Mã MH | Tên môn học | NH | Tổ TH | Số SV | Thứ | Tiết BĐ | Số tiết | Phòng | Thời gian học | Mã viên chức | Họ và tên | ||||||||
7300104 | Công tác quốc phòng và an ninh | 02 | 100 | 5 | 1 | 5 | HNBA101 | 04/07/2024 - 04/07/2024 | 3002-06 | Trần Thanh Hanh | |||||||||
6 | 1 | 5 | HNBA101 | 05/07/2024 - 05/07/2024 | 3002-06 | Trần Thanh Hanh | |||||||||||||
7 | 1 | 5 | HNBA101 | 06/07/2024 - 06/07/2024 | 3002-06 | Trần Thanh Hanh | |||||||||||||
7300104 | Công tác quốc phòng và an ninh | 03 | 88 | 2 | 1 | 5 | HNBG302 | 01/07/2024 - 01/07/2024 | 3001-06 | Hoàng Xuân Trường | |||||||||
3 | 1 | 5 | HNBG302 | 02/07/2024 - 02/07/2024 | 3001-06 | Hoàng Xuân Trường | |||||||||||||
4 | 1 | 5 | HNBG302 | 03/07/2024 - 03/07/2024 | 3001-06 | Hoàng Xuân Trường | |||||||||||||
5 | 1 | 5 | HNBG302 | 04/07/2024 - 04/07/2024 | 3001-06 | Hoàng Xuân Trường | |||||||||||||
6 | 1 | 5 | HNBG302 | 05/07/2024 - 05/07/2024 | 3001-06 | Hoàng Xuân Trường | |||||||||||||
7 | 1 | 5 | HNBG302 | 06/07/2024 - 06/07/2024 | 3001-06 | Hoàng Xuân Trường | |||||||||||||
7300104 | Công tác quốc phòng và an ninh | 10 | 67 | 2 | 1 | 5 | HNBG302 | 08/07/2024 - 08/07/2024 | 3001-01 | Phạm Quốc Đảm | |||||||||
3 | 1 | 5 | HNBG302 | 09/07/2024 - 09/07/2024 | 3001-01 | Phạm Quốc Đảm | |||||||||||||
4 | 1 | 5 | HNBG302 | 10/07/2024 - 10/07/2024 | 3001-01 | Phạm Quốc Đảm | |||||||||||||
5 | 1 | 5 | HNBG302 | 11/07/2024 - 11/07/2024 | 3001-01 | Phạm Quốc Đảm | |||||||||||||
6 | 1 | 5 | HNBG302 | 12/07/2024 - 12/07/2024 | 3001-01 | Phạm Quốc Đảm | |||||||||||||
7 | 1 | 5 | HNBG302 | 13/07/2024 - 13/07/2024 | 3001-01 | Phạm Quốc Đảm | |||||||||||||
7300104 | Công tác quốc phòng và an ninh | 11 | 84 | 2 | 1 | 5 | HNBG306 | 08/07/2024 - 08/07/2024 | 3001-05 | Trần Bắc Bộ | |||||||||
3 | 1 | 5 | HNBG306 | 09/07/2024 - 09/07/2024 | 3001-05 | Trần Bắc Bộ | |||||||||||||
4 | 1 | 5 | HNBG306 | 10/07/2024 - 10/07/2024 | 3001-05 | Trần Bắc Bộ | |||||||||||||
5 | 1 | 5 | HNBG306 | 11/07/2024 - 11/07/2024 | 3001-05 | Trần Bắc Bộ | |||||||||||||
6 | 1 | 5 | HNBG306 | 12/07/2024 - 12/07/2024 | 3001-05 | Trần Bắc Bộ | |||||||||||||
7 | 1 | 5 | HNBG306 | 13/07/2024 - 13/07/2024 | 3001-05 | Trần Bắc Bộ | |||||||||||||
Ngày.......tháng........năm.......... | |||||||||||||||||||
Người lập biểu | |||||||||||||||||||
Ngày in : 27/05/2024 09:07 | |||||||||||||||||||
Trang 3 | |||||||||||||||||||
Mẫu in: X5010B.002 | |||||||||||||||||||
Trường Đại Học Mỏ - Địa chất | |||||||||||||||||||
Quản lý kế hoạch giảng dạy | |||||||||||||||||||
-oOo- | |||||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC | |||||||||||||||||||
Học kỳ 3 - Năm học 2023 - 2024 | |||||||||||||||||||
Khoa: Giáo dục quốc phòng Bộ môn: Quân sự (30 3002) |
|||||||||||||||||||
Ngày bắt đầu học kỳ : 24/06/2024 (Tuần 47) | |||||||||||||||||||
Mã MH | Tên môn học | NH | Tổ TH | Số SV | Thứ | Tiết BĐ | Số tiết | Phòng | Thời gian học | Mã viên chức | Họ và tên | ||||||||
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu | |||||||||||||||||||
7300202 | Quân sự chung | 01 | 41 | 0 | 08/07/2024 - 21/07/2024 | 3001-01 | Phạm Quốc Đảm | ||||||||||||
7300202 | Quân sự chung | 02 | 41 | 0 | 08/07/2024 - 21/07/2024 | 3001-05 | Trần Bắc Bộ | ||||||||||||
7300202 | Quân sự chung | 03 | 42 | 0 | 08/07/2024 - 21/07/2024 | 3002-06 | Trần Thanh Hanh | ||||||||||||
7300202 | Quân sự chung | 04 | 42 | 0 | 08/07/2024 - 21/07/2024 | 3001-06 | Hoàng Xuân Trường | ||||||||||||
7300202 | Quân sự chung | 05 | 42 | 0 | 08/07/2024 - 21/07/2024 | 3002-05 | Nguyễn Văn Phong | ||||||||||||
7300202 | Quân sự chung | 06 | 41 | 0 | 08/07/2024 - 21/07/2024 | 3001-08 | Ngô Văn Dương | ||||||||||||
7300202 | Quân sự chung | 07 | 37 | 0 | 08/07/2024 - 21/07/2024 | 3002-09 | Nghiêm Công Đĩnh | ||||||||||||
7300202 | Quân sự chung | 10 | 40 | 0 | 24/06/2024 - 07/07/2024 | 3002-06 | Trần Thanh Hanh | ||||||||||||
7300202 | Quân sự chung | 11 | 33 | 0 | 24/06/2024 - 07/07/2024 | 3001-06 | Hoàng Xuân Trường | ||||||||||||
7300202 | Quân sự chung | 12 | 36 | 0 | 24/06/2024 - 07/07/2024 | 3002-05 | Nguyễn Văn Phong | ||||||||||||
7300202 | Quân sự chung | 13 | 43 | 0 | 24/06/2024 - 07/07/2024 | 3001-08 | Ngô Văn Dương | ||||||||||||
7300202 | Quân sự chung | 14 | 35 | 0 | 24/06/2024 - 07/07/2024 | 3002-09 | Nghiêm Công Đĩnh | ||||||||||||
7300203 | Kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK và chiến thuật | 01 | 41 | 0 | 08/07/2024 - 21/07/2024 | 3001-01 | Phạm Quốc Đảm | ||||||||||||
7300203 | Kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK và chiến thuật | 02 | 41 | 0 | 08/07/2024 - 21/07/2024 | 3001-05 | Trần Bắc Bộ | ||||||||||||
7300203 | Kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK và chiến thuật | 03 | 42 | 0 | 08/07/2024 - 21/07/2024 | 3002-06 | Trần Thanh Hanh | ||||||||||||
7300203 | Kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK và chiến thuật | 04 | 42 | 0 | 08/07/2024 - 21/07/2024 | 3001-06 | Hoàng Xuân Trường | ||||||||||||
7300203 | Kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK và chiến thuật | 05 | 42 | 0 | 08/07/2024 - 21/07/2024 | 3002-05 | Nguyễn Văn Phong | ||||||||||||
7300203 | Kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK và chiến thuật | 06 | 41 | 0 | 08/07/2024 - 21/07/2024 | 3001-08 | Ngô Văn Dương | ||||||||||||
7300203 | Kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK và chiến thuật | 07 | 37 | 0 | 08/07/2024 - 21/07/2024 | 3002-09 | Nghiêm Công Đĩnh | ||||||||||||
7300203 | Kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK và chiến thuật | 10 | 34 | 0 | 24/06/2024 - 07/07/2024 | 3002-06 | Trần Thanh Hanh | ||||||||||||
Trang 1 | |||||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ MÔN HỌC | |||||||||||||||||||
Học kỳ 3 - Năm học 2023 - 2024 | |||||||||||||||||||
Khoa: Giáo dục quốc phòng Bộ môn: Quân sự (30 3002) |
|||||||||||||||||||
Ngày bắt đầu học kỳ : 24/06/2024 (Tuần 47) | |||||||||||||||||||
Mã MH | Tên môn học | NH | Tổ TH | Số SV | Thứ | Tiết BĐ | Số tiết | Phòng | Thời gian học | Mã viên chức | Họ và tên | ||||||||
7300203 | Kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK và chiến thuật | 11 | 41 | 0 | 24/06/2024 - 07/07/2024 | 3001-06 | Hoàng Xuân Trường | ||||||||||||
7300203 | Kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK và chiến thuật | 12 | 33 | 0 | 24/06/2024 - 07/07/2024 | 3002-05 | Nguyễn Văn Phong | ||||||||||||
7300203 | Kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK và chiến thuật | 13 | 32 | 0 | 24/06/2024 - 07/07/2024 | 3001-08 | Ngô Văn Dương | ||||||||||||
7300203 | Kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK và chiến thuật | 14 | 38 | 0 | 24/06/2024 - 07/07/2024 | 3002-09 | Nghiêm Công Đĩnh | ||||||||||||
Ngày.......tháng........năm.......... | |||||||||||||||||||
Người lập biểu |